Đang hiển thị: Hung-ga-ri - Tem bưu chính (1871 - 2025) - 62 tem.
16. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Maros Krisztina chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
23. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Kara Gyorgy chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt. Budapest. sự khoan: 13
20. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 40 Thiết kế: Gyorgy Kara chạm Khắc: Codex Értékpapírnyomda Zrt. sự khoan: 13
3. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Imre Benedek chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt, Budapest. sự khoan: 13
3. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Thiết kế: András Gábor Máté chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt, Budapest. sự khoan: 13
3. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Barnabás Baticz chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt, Budapest. sự khoan: 13
4. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Imre Benedek chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
4. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Agnes Berta chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt, Budapest. sự khoan: 13
4. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Imre Benedek chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6358 | IDS | 175Ft | Đa sắc | (10.000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 6359 | IDT | 175Ft | Đa sắc | (10.000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 6360 | IDU | 175+75 Ft | Đa sắc | (10.000) | 1,16 | - | 1,16 | - | USD |
|
|||||||
| 6361 | IDV | 175+75 Ft | Đa sắc | (10.000) | 1,16 | - | 1,16 | - | USD |
|
|||||||
| 6358‑6361 | Minisheet (145 x 66mm) | 4,04 | - | 4,04 | - | USD | |||||||||||
| 6358‑6361 | 4,06 | - | 4,06 | - | USD |
4. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Barnabas Baticz chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt, Budapest. sự khoan: 13
4. Tháng 4 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
27. Tháng 4 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
9. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Linda Bos & Runa Egilsdottir chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
9. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Weisenburger Istan chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
9. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Bodi Katalin chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt, Budapest. sự khoan: 13
12. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Imre Benedek chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt. Budapest. sự khoan: 13
8. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Istvan Weisenburger chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt, Budapest. sự khoan: 13
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Attila Andre Elekes chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Benedek chạm Khắc: State Printing Works (ANY Biztonsági Nyomda Nyrt), Budapest. sự khoan: 13
19. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Imre Benedek sự khoan: 13
30. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Imre Benedek sự khoan: 13
30. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Nora Horvath chạm Khắc: State Printing Works (ANY Biztonsági Nyomda Nyrt), Budapest. sự khoan: 13
30. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Nora Horvath chạm Khắc: State Printing Works (ANY Biztonsági Nyomda Nyrt), Budapest. sự khoan: 13
7. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Barnabas Baticz chạm Khắc: Codex Értékpapírnyomda Zrt. sự khoan: Die Cut
7. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Barnabas Baticz chạm Khắc: Pátria Nyomda Zrt. sự khoan: 13
2. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Lakatos Luca. chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6385 | IEQ | Belföld | Đa sắc | (20.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6386 | IER | Belföld | Đa sắc | (20.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6387 | IES | Belföld | Đa sắc | (20.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6388 | IET | Belföld | Đa sắc | (20.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6389 | IEU | Belföld | Đa sắc | (20.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6390 | IEV | Belföld | Đa sắc | (20.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6391 | IEW | Belföld | Đa sắc | (20.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6392 | IEX | Belföld | Đa sắc | (20.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6385‑6392 | Minisheet | 11,55 | - | 11,55 | - | USD | |||||||||||
| 6385‑6392 | 11,52 | - | 11,52 | - | USD |
2. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Lakatos Luca. chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
18. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Baticz Barnabas chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
18. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Ferenc Szabo chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt, Budapest. sự khoan: 13
18. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Orsoyla Kara chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
30. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Gloria Hefelle chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6397 | IFC | 350Ft | Đa sắc | (50.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6398 | IFD | 350Ft | Đa sắc | (50.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6399 | IFE | 350Ft | Đa sắc | (50.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6400 | IFF | 350Ft | Đa sắc | (50.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6401 | IFG | 350Ft | Đa sắc | (50.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6402 | IFH | 350Ft | Đa sắc | (50.000) | 1,44 | - | 1,44 | - | USD |
|
|||||||
| 6397‑6402 | Minisheet | 8,66 | - | 8,66 | - | USD | |||||||||||
| 6397‑6402 | 8,64 | - | 8,64 | - | USD |
17. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Peter Vasvari chạm Khắc: Codex Értékpapírnyomda Zrt. sự khoan: 13
17. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Attila Andre Elekes chạm Khắc: Pénzjegynyomda Zrt. sự khoan: 13
29. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Thiết kế: Barnabas Baticz chạm Khắc: ANY Biztonsági Nyomda Nyrt, Budapest. sự khoan: 13
